Giỏ hàng

Aptomat LS 1 PHA

Giá gốc 300,000₫

Cầu dao tự động - Aptomat LS / MCB - BKN 3P-(6-10-16-20-32-40)A-6kA

  • - Thuộc dãy sản phẩm BKN của dòng BK Series
  • - Bảo vệ: Quá tải, ngắn mạch
  • - Dòng định mức: 6,10,16,20,25,32,40,50,63 A
  • - Đặc tính: Đường cong loại B,C,D
  • - Số cực (pha): 3p
  • - Khả năng ngắt : 6kA tại  230/400VAC
  • - Tiêu chuẩn IEC 60898
  • - Phương thức bảo vệ: từ nhiệt
  • - Độ bền điện : 6000 lần (đóng/cắt)
  • - Cách lắp: Trên DIN rail 35mm

← Sản phẩm trước

Mô tả sản phẩm

BẢNG GIÁ HƯỚNG DẪN THIẾT BỊ ĐÓNG NGẮT LS 2017

CHƯA BAO GỒM THUẾ VAT 10 %
 

LIÊN HỆ 0936020099 ĐẺ CÓ GIÁ TỐT NHẤT

 

MCCB (APTOMAT) loại 2 Pha - ÁT KHỐI

Tên hàng

Dòng định mức In (A)

Icu(KA)

Giá bán(VNĐ)

ABN52c

15-20-30-40-50A

30

440,000

ABN62c

60A

30

520,000

ABN102c

15-20-30-40-50-60-75-100A

35

620,000

ABN202c

125-150-175-200-225-250A

65

1,120,000

ABN402c

250-300-350-400A

50

2,850,000

ABS32c

10A

25

490,000

ABS102c

75-100-125A

85

890,000

BS32c w/oc (không vỏ)

6-10-15-20-30A

1.5

70,000

BS32c w/c (có vỏ)

6-10-15-20-30A

1.5

78,000

 

 


MCCB (APTOMAT) loại 3 Pha

 

ABN53c

15-20-30-40-50A

18

540,000

ABN63c

60A

18

660,000

ABN103c

15,20,30,40,50,60,75,100A

22

710,000

ABN203c

100,125,150,175,200,225,250A

30

1,350,000

ABN403c

250-300-350-400A

42

3,300,000

ABN803c

500-630A

45

6,800,000

ABN803c

800A

45

7,800,000

ABS33c

5A-10A

14

590,000

ABS53c

15-20-30-40-50A

22

650,000

ABS103c

15,20,30,40,50,60,75,100,125A

42

1,080,000

ABS203c

150,175,200,225,250A

42

1,760,000

ABS403c

250-300-350-400A

65

3,850,000

ABS803c

500-630A

75

9,500,000

ABS803c

800A

75

10,500,000

ABS1003b

1000A

65

19,300,000

ABS1203b

1200A

65

19,800,000

 

 

MCCB (Áptomat) 3 Pha loại Chỉnh dòng (0.8~1) x ln max

ABE 103G

63-80-100A

16

1,450,000

ABS 103G

80-100A

25

1,775,000

ABE 203G

125-160-200-250A

16

1,600,000

ABS 203G

125-160-200-250A

25

1,990,000

TD100N FMU100

32-40-50-63-80-100A

50

1,615,000

TD160N FMU160

125A

50

2,385,000

TD160N FMU160

160A

50

3,110,000

TS250N FMU250

200A

50

3,860,000

TS250N FMU250

250A

50

5,066,000

TS400N FMU400

300, 400A

65

5,215,000

TS630N FMU630

500, 630A

65

5,795,000

TS800N FMU800

800A

65

9,165,000

TS1000N 3P

(AG6) 1000A

50

43,000,000

TS1250N 3P

(AG6) 1250A

50

44,000,000

TS1600N 3P

(AG6) 1600A

50

46,000,000

 

 

 BKN 1P ,2P ,3P - MCB (CB tép) CÀI

BKN -1P (1 tép)

6-10-16-20-25-32-40A

6

60,000

50-63A

6

63,000

BKN -2P (2 tép)

6-10-16-20-25-32-40A

6

133,000

50-63A

6

135,000

BKN -3P (3 tép)

6-10-16-20-25-32-40A

6

210,000

50-63A

6

214,000

BKN -4P (4 tép)

6-10-16-20-25-32-40A

6

365,000

50-63A

6

405,000

BKN-b 1P

6~40A

10

90,000

50~63A

10

106,000

BKN-b 2P

6~40A

10

190,000

50~63A

10

230,000

BKN-b 3P

6~40A

10

308,000

50~63A

10

412,000

BKN-b 4P

6~40A

10

495,000

50~63A

10

620,000

BKH 1P

80-100A

10

165,000

125A

10

185,000

BKH 2P

80-100A

10

385,000

125A

10

425,000

BKH 3P

80-100A

10

620,000

125A

10

685,000

BKH 4P

80-100

10

805,000

125

10

890,000

ELCB & RCCB (chống rò điện) loại 2 pha

32GRc (có vỏ)

15-20-30A

1.5

235,000

32GRhd

15-20-30A

2.5

210,000

32KGRd

15-20-30A

2.5

235,000

EBS52Fb

40-50A

2.5

420,000

EBE102Fb

60-75-100A

5

740,000

RKP 1P+N

3-6-10-16-20-25-32A

4.5

250,000

RKS 1P+N

6-10-16-20-25-32A

10

515,000

RKN 2P

25-32-40A

 

480,000

RKN 2P

63A

 

490,000

ELCB (chống rò điện) loại 3 pha

EBN53c

15,20,30,40,50A

14

1,330,000

EBN103c

60,75,100A

18

1,430,000

EBN203c

125,150,175,200,225,250A

26

2,770,000

EBN403c

250-300-350-400A

37

6,470,000

EBN803c

500,630A

37

9,125,000

EBN803c

800A

37

10,280,000

 

KHỞI ĐỘNG TỪ 3 PHA (CONTACTOR 3 POLES)

Tên hàng

Dòng định mức In (A)

Giá bán (VNĐ)

MC-6a (1)

6A (1a)

180,000

MC-9a (1)

9A (1a)

195,000

MC-12a (1)

12A (1a)

220,000

MC-18a (1)

18A (1a)

335,000

MC-9b (2)

9A (1a1b)

205,000

MC-12b (2)

12A (1a1b)

230,000

MC-18b (2)

18A (1a1b)

345,000

MC-22b (2)

22A (1a1b)

420,000

MC-32a (2)

32A (2a2b)

630,000

MC-40a (2)

40A (2a2b)

755,000

MC-50a (3)

50A (2a2b)

795,000

MC-65a (3)

65A (2a2b)

900,000

MC-75a (4)

75A (2a2b)

1,120,000

MC-85a (4)

85A (2a2b)

1,420,000

MC-100a (4)

100A (2a2b)

1,720,000

MC-130a (5)

130A (2a2b)

2,050,000

MC-150a (5)

150A (2a2b)

2,400,000

MC-185a (6)

185A (2a2b)

3,800,000

MC-225a (6)

225A (2a2b)

3,900,000

MC-265a (7)

265A (2a2b)

5,950,000

MC-330a (7)

330A (2a2b)

5,950,000

MC-400a (7)

400A (2a2b)

6,500,000

MC-500a (8)

500A (2a2b)

13,500,000

MC-630a (8)

630A (2a2b)

13,500,000

MC-800a (8)

800A (2a2b)

18,540,000

RƠ LE NHIỆT

MT-12 (1)

0.63~18A

170,000

MT-32 (2)

0.63~19A

225,000

MT-32 (2)

21.5~40A

240,000

MT-63 (3)

34-50,45-65A

580,000

MT-95 (4)

54-75, 63-85, 70-95, 80-100A

720,000

MT-150 (5)

80-105A, 95-130A,110-150A

1,100,000

MT-225 (6)

85-125, 100-160,120-185,160-240A

2,050,000

MT-400 (7)

200-330A và 260-400A

3,000,000

MT-800 (8)

400-630A và 520-800A

8,200,000

BẢNG GIÁ HƯỚNG DẪN THIẾT BỊ ĐÓNG NGẮT LS 2017